fertilizer screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fertilizer screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertilizer screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertilizer screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fertilizer screen

    * kinh tế

    thiết bị sàng phân bón