inseminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inseminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inseminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inseminate.

Từ điển Anh Việt

  • inseminate

    /in'semineit/

    * ngoại động từ

    gieo (hạt giống...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    thụ tinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet