sow in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sow in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sow in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sow in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sow in

    Similar:

    inseminate: place seeds in or on (the ground)

    sow the ground with sunflower seeds

    Synonyms: sow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).