sowbelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sowbelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sowbelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sowbelly.
Từ điển Anh Việt
sowbelly
/'sau,beli/
* danh từ
(hàng hải) thịt lợn muối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sowbelly
salt pork from the belly of a hog carcass