sowbread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sowbread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sowbread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sowbread.
Từ điển Anh Việt
sowbread
/'saubred/
* danh từ
(thực vật học) cây anh thảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sowbread
common wild European cyclamen with pink flowers
Synonyms: Cyclamen hederifolium, Cyclamen neopolitanum