sower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sower.

Từ điển Anh Việt

  • sower

    /'souə/

    * danh từ

    người gieo hạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sower

    someone who sows