sow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sow.
Từ điển Anh Việt
sow
/sau/
* ngoại động từ sowed; sown, sowed
gieo
to sow land with maize: gieo ngô lên đất trồng
to sow [the seeds of] dissension: gieo mối chia rẽ
sow the wind and reap the whirlwind
gieo gió gặt bão
* danh từ
lợn cái; lợn nái
(như) sowbug
rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh
as drunk as a sow
say bí tỉ, say tuý luý
to get (take) the wrong sow by the ear
bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sow
an adult female hog
place (seeds) in or on the ground for future growth
She sowed sunflower seeds
Synonyms: seed
introduce into an environment
sow suspicion or beliefs
Similar:
inseminate: place seeds in or on (the ground)
sow the ground with sunflower seeds
Synonyms: sow in