sow-thistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sow-thistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sow-thistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sow-thistle.

Từ điển Anh Việt

  • sow-thistle

    /'sau,θisl/

    * danh từ

    (thực vật học) cây diếp dai