sowback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sowback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sowback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sowback.
Từ điển Anh Việt
sowback
/'saubæk/
* danh từ
cồn cát thấp
sowback
/'saubæk/
* danh từ
cồn cát thấp
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.