sowback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sowback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sowback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sowback.

Từ điển Anh Việt

  • sowback

    /'saubæk/

    * danh từ

    cồn cát thấp