flow rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flow rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flow rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flow rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flow rate

    * kinh tế

    sự hao phí chất lỏng

    tốc độ dòng

    * kỹ thuật

    độ chảy (của bột nhão)

    khả năng thông qua

    lưu lượng

    lưu lượng (dòng chảy)

    lưu lượng bơm

    lưu lượng chất lỏng

    lưu lượng của dòng chảy

    vận tốc dòng chảy

    toán & tin:

    tốc độ dẻo

    điện lạnh:

    tốc độ dòng không khí

    tốc độ luồng gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flow rate

    Similar:

    flow: the amount of fluid that flows in a given time

    Synonyms: rate of flow