flow away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flow away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flow away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flow away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flow away

    flow off or away gradually

    The water flowed off from the pipe

    Synonyms: flow off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).