flowage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flowage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flowage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flowage.
Từ điển Anh Việt
flowage
* danh từ
sự chảy đùn; sự chảy dưới áp lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flowage
* kỹ thuật
dòng
dòng chảy
sự chảy
xây dựng:
sự chảy loãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flowage
gradual internal motion or deformation of a solid body (as by heat)
rock fracture and rock flowage are different types of geological deformation
a body of water that has been created by deliberately flooding an area
many campsites were located near the flowage
Similar:
flood: the act of flooding; filling to overflowing