menstruum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menstruum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menstruum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menstruum.

Từ điển Anh Việt

  • menstruum

    /'menstruəm/

    * danh từ, số nhiều menstrua /'menstruəmz/, menstruums /'menstruəmz/

    (hoá học) dung môi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • menstruum

    * kỹ thuật

    dung môi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • menstruum

    (archaic) a solvent

    Similar:

    menstruation: the monthly discharge of blood from the uterus of nonpregnant women from puberty to menopause

    the women were sickly and subject to excessive menstruation

    a woman does not take the gout unless her menses be stopped"--Hippocrates

    the semen begins to appear in males and to be emitted at the same time of life that the catamenia begin to flow in females"--Aristotle

    Synonyms: menses, catamenia, period, flow