period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
period
/'piəriəd/
* danh từ
kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian
the periods of history: những thời kỳ lịch sử
periods of a disease: các thời kỳ của bệnh
a period of rest: một thời gian nghỉ
thời đại, thời nay
the girl of the period: cô gái thời nay
tiết (học)
((thường) số nhiều) kỳ hành kinh
(toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ
period of a circulating decimal: chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
period of oscillation: chu kỳ dao động
(ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn
(ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu
to put a period to: chấm dứt
(số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy
* tính từ
(thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
period
chu kỳ, thời kỳ
p. of circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
p. of permutation chu kỳ của hoán vị
p. of simple harmonicmotion chu ký của dao động điều hoà đơn giản
p. of waves chu kỳ sóng
base p. chu ký cơ sở
delay p. (máy tính) chu kỳ trễ; (toán kinh tế) thời kỳ hạn định
half p. nửa chu kỳ
inaction p. (máy tính) thời kỳ không hoạt động
natural p. chu kỳ riêng
nescient p. thời kỳ [tĩnh, nghỉ]
orbital p. chu kỳ quay
primitive p. chu kỳ nguyên thuỷ
recurring p. chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn
reference p. (thống kê) chu kỳ cơ sở
return p. (thống kê) chu kỳ (của chuỗi thời gian)
storage cycle p. (máy tính) thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất
transient p. thời gian chuyển tiếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
period
* kinh tế
chu kỳ
giai đoạn
* kỹ thuật
chu trình
giai đoạn
kỷ
vòng quay
điện tử & viễn thông:
khoảng thời gian (điện thoại)
cơ khí & công trình:
kỳ
điện:
thời đoạn
thời gian lặp lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
period
the interval taken to complete one cycle of a regularly repeating phenomenon
(ice hockey) one of three divisions into which play is divided in hockey games
a unit of geological time during which a system of rocks formed
ganoid fishes swarmed during the earlier geological periods
Synonyms: geological period
the end or completion of something
death put a period to his endeavors
a change soon put a period to my tranquility
a punctuation mark (.) placed at the end of a declarative sentence to indicate a full stop or after abbreviations
in England they call a period a stop
Synonyms: point, full stop, stop, full point
Similar:
time period: an amount of time
a time period of 30 years
hastened the period of time of his recovery
Picasso's blue period
Synonyms: period of time
menstruation: the monthly discharge of blood from the uterus of nonpregnant women from puberty to menopause
the women were sickly and subject to excessive menstruation
a woman does not take the gout unless her menses be stopped"--Hippocrates
the semen begins to appear in males and to be emitted at the same time of life that the catamenia begin to flow in females"--Aristotle
- period
- periodic
- periodism
- periodical
- period bill
- period cost
- periodicity
- periodogram
- periodontal
- periodontia
- periodontic
- period piece
- period point
- period pulse
- period range
- period ratio
- period strip
- periodic law
- periodically
- periodontics
- periodontist
- periodontium
- period meshes
- periodic acid
- periodic duty
- periodic flow
- periodic kiln
- periodic line
- periodic load
- periodic time
- periodic tone
- periodic wave
- periodontitis
- periodontosis
- period insured
- period of pipe
- period of play
- period of time
- periodic chart
- periodic check
- periodic comet
- periodic edema
- periodic event
- periodic fever
- periodic force
- periodic group
- periodic noise
- periodic pulse
- periodic table
- periodontology