period bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
period bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm period bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của period bill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
period bill
* kinh tế
hối phiếu định kỳ
hối phiếu kỳ hạn
hối phiếu kỳ hạn (phải thanh toán sau một thời hạn xác định)
Từ liên quan
- period
- periodic
- periodism
- periodical
- period bill
- period cost
- periodicity
- periodogram
- periodontal
- periodontia
- periodontic
- period piece
- period point
- period pulse
- period range
- period ratio
- period strip
- periodic law
- periodically
- periodontics
- periodontist
- periodontium
- period meshes
- periodic acid
- periodic duty
- periodic flow
- periodic kiln
- periodic line
- periodic load
- periodic time
- periodic tone
- periodic wave
- periodontitis
- periodontosis
- period insured
- period of pipe
- period of play
- period of time
- periodic chart
- periodic check
- periodic comet
- periodic edema
- periodic event
- periodic fever
- periodic force
- periodic group
- periodic noise
- periodic pulse
- periodic table
- periodontology