period of time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

period of time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm period of time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của period of time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • period of time

    Similar:

    time period: an amount of time

    a time period of 30 years

    hastened the period of time of his recovery

    Picasso's blue period

    Synonyms: period

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).