period of time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
period of time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm period of time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của period of time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
period of time
Similar:
time period: an amount of time
a time period of 30 years
hastened the period of time of his recovery
Picasso's blue period
Synonyms: period
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- period
- periodic
- periodism
- periodical
- period bill
- period cost
- periodicity
- periodogram
- periodontal
- periodontia
- periodontic
- period piece
- period point
- period pulse
- period range
- period ratio
- period strip
- periodic law
- periodically
- periodontics
- periodontist
- periodontium
- period meshes
- periodic acid
- periodic duty
- periodic flow
- periodic kiln
- periodic line
- periodic load
- periodic time
- periodic tone
- periodic wave
- periodontitis
- periodontosis
- period insured
- period of pipe
- period of play
- period of time
- periodic chart
- periodic check
- periodic comet
- periodic edema
- periodic event
- periodic fever
- periodic force
- periodic group
- periodic noise
- periodic pulse
- periodic table
- periodontology