time period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time period

    * kinh tế

    làn sóng điện mỗi giờ

    làn sóng điện mỗi giờ (phát thanh, truyền hình, quảng cáo)

    * kỹ thuật

    khoảng thời gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • time period

    an amount of time

    a time period of 30 years

    hastened the period of time of his recovery

    Picasso's blue period

    Synonyms: period of time, period