time period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
time period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
time period
* kinh tế
làn sóng điện mỗi giờ
làn sóng điện mỗi giờ (phát thanh, truyền hình, quảng cáo)
* kỹ thuật
khoảng thời gian
Từ điển Anh Anh - Wordnet
time period
an amount of time
a time period of 30 years
hastened the period of time of his recovery
Picasso's blue period
Synonyms: period of time, period
Từ liên quan
- time
- timed
- timer
- times
- timely
- timeout
- time lag
- time law
- time off
- time out
- time-lag
- time-out
- time-tag
- timecard
- timeless
- timeline
- timework
- timeworn
- time bill
- time bomb
- time book
- time card
- time code
- time fuse
- time like
- time loan
- time lock
- time mark
- time note
- time plan
- time race
- time rate
- time risk
- time slot
- time step
- time unit
- time warp
- time zone
- time-ball
- time-bill
- time-bomb
- time-book
- time-card
- time-fuse
- time-loan
- time-lock
- time-rate
- time-work
- time-worn
- timepiece