periodontium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodontium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodontium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodontium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periodontium

    * kỹ thuật

    y học:

    mô nha chu