periodism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periodism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodism.
Từ điển Anh Việt
periodism
* danh từ
hiện tượng định kỳ
periodism
* danh từ
hiện tượng định kỳ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.