periodogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periodogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodogram.
Từ điển Anh Việt
periodogram
(thống kê) chu kỳ đồ; (vật lí) đồ thị của hàm số
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
periodogram
* kinh tế
đồ biểu chu kỳ
* kỹ thuật
toán & tin:
chu kỳ đồ