period ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
period ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm period ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của period ratio.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
period ratio
* kỹ thuật
toán & tin:
tỷ số chu kỳ
Từ liên quan
- period
- periodic
- periodism
- periodical
- period bill
- period cost
- periodicity
- periodogram
- periodontal
- periodontia
- periodontic
- period piece
- period point
- period pulse
- period range
- period ratio
- period strip
- periodic law
- periodically
- periodontics
- periodontist
- periodontium
- period meshes
- periodic acid
- periodic duty
- periodic flow
- periodic kiln
- periodic line
- periodic load
- periodic time
- periodic tone
- periodic wave
- periodontitis
- periodontosis
- period insured
- period of pipe
- period of play
- period of time
- periodic chart
- periodic check
- periodic comet
- periodic edema
- periodic event
- periodic fever
- periodic force
- periodic group
- periodic noise
- periodic pulse
- periodic table
- periodontology