periodontic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periodontic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodontic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodontic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
periodontic
of or relating to or involving or practicing periodontics
periodontal disease
Synonyms: periodontal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).