period piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

period piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm period piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của period piece.

Từ điển Anh Việt

  • period piece

    * danh từ

    người lỗi thời, vật lỗi thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • period piece

    any work of art whose special value lies in its evocation of a historical period