period piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
period piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm period piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của period piece.
Từ điển Anh Việt
period piece
* danh từ
người lỗi thời, vật lỗi thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
period piece
any work of art whose special value lies in its evocation of a historical period
Từ liên quan
- period
- periodic
- periodism
- periodical
- period bill
- period cost
- periodicity
- periodogram
- periodontal
- periodontia
- periodontic
- period piece
- period point
- period pulse
- period range
- period ratio
- period strip
- periodic law
- periodically
- periodontics
- periodontist
- periodontium
- period meshes
- periodic acid
- periodic duty
- periodic flow
- periodic kiln
- periodic line
- periodic load
- periodic time
- periodic tone
- periodic wave
- periodontitis
- periodontosis
- period insured
- period of pipe
- period of play
- period of time
- periodic chart
- periodic check
- periodic comet
- periodic edema
- periodic event
- periodic fever
- periodic force
- periodic group
- periodic noise
- periodic pulse
- periodic table
- periodontology