full stop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full stop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full stop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full stop.

Từ điển Anh Việt

  • full stop

    /'ful'stɔp/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) dấu chấm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • full stop

    * kinh tế

    dấu chấm

    * kỹ thuật

    dấu chấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • full stop

    Similar:

    period: a punctuation mark (.) placed at the end of a declarative sentence to indicate a full stop or after abbreviations

    in England they call a period a stop

    Synonyms: point, stop, full point