full stop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
full stop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full stop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full stop.
Từ điển Anh Việt
full stop
/'ful'stɔp/
* danh từ
(ngôn ngữ học) dấu chấm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
full stop
* kinh tế
dấu chấm
* kỹ thuật
dấu chấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
full stop
Similar:
period: a punctuation mark (.) placed at the end of a declarative sentence to indicate a full stop or after abbreviations
in England they call a period a stop
Synonyms: point, stop, full point
Từ liên quan
- full
- fully
- fuller
- fulling
- fullmar
- full age
- full pay
- full roe
- full run
- full set
- full-fed
- fullback
- fullness
- full cost
- full face
- full hand
- full lift
- full line
- full load
- full lock
- full loin
- full mesh
- full moon
- full name
- full pack
- full page
- full path
- full pipe
- full size
- full stop
- full term
- full text
- full time
- full wave
- full word
- full-back
- full-clad
- full-face
- full-grow
- full-moon
- full-page
- full-ripe
- full-roed
- full-size
- full-stop
- full-term
- full-time
- full-word
- fullerene
- fullering