full hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full hand.

Từ điển Anh Việt

  • full hand

    /'ful'hænd/

    * danh từ

    (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_house)