full name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
full name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full name.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
full name
* kinh tế
tên gọi đầy đủ
* kỹ thuật
toán & tin:
tên đầy đủ
Từ liên quan
- full
- fully
- fuller
- fulling
- fullmar
- full age
- full pay
- full roe
- full run
- full set
- full-fed
- fullback
- fullness
- full cost
- full face
- full hand
- full lift
- full line
- full load
- full lock
- full loin
- full mesh
- full moon
- full name
- full pack
- full page
- full path
- full pipe
- full size
- full stop
- full term
- full text
- full time
- full wave
- full word
- full-back
- full-clad
- full-face
- full-grow
- full-moon
- full-page
- full-ripe
- full-roed
- full-size
- full-stop
- full-term
- full-time
- full-word
- fullerene
- fullering