full load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
full load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full load.
Từ điển Anh Việt
full load
(Tech) tải đầy, nạp đầy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
full load
* kỹ thuật
điện:
đầy tải
tải danh nghĩa
tải được phép
ô tô:
đầy tải (đạp ga lớn)
cơ khí & công trình:
sự đầy tải
toán & tin:
tải đầy
điện lạnh:
tải toàn phần
hóa học & vật liệu:
tải trọng toàn phần
Từ liên quan
- full
- fully
- fuller
- fulling
- fullmar
- full age
- full pay
- full roe
- full run
- full set
- full-fed
- fullback
- fullness
- full cost
- full face
- full hand
- full lift
- full line
- full load
- full lock
- full loin
- full mesh
- full moon
- full name
- full pack
- full page
- full path
- full pipe
- full size
- full stop
- full term
- full text
- full time
- full wave
- full word
- full-back
- full-clad
- full-face
- full-grow
- full-moon
- full-page
- full-ripe
- full-roed
- full-size
- full-stop
- full-term
- full-time
- full-word
- fullerene
- fullering