full load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full load.

Từ điển Anh Việt

  • full load

    (Tech) tải đầy, nạp đầy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • full load

    * kỹ thuật

    điện:

    đầy tải

    tải danh nghĩa

    tải được phép

    ô tô:

    đầy tải (đạp ga lớn)

    cơ khí & công trình:

    sự đầy tải

    toán & tin:

    tải đầy

    điện lạnh:

    tải toàn phần

    hóa học & vật liệu:

    tải trọng toàn phần