full time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full time.

Từ điển Anh Việt

  • full time

    /'ful'taim/

    * danh từ

    cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng

    (định ngữ) full_time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất cả ngày

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • full time

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thời gian toàn phần