full time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
full time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full time.
Từ điển Anh Việt
full time
/'ful'taim/
* danh từ
cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng
(định ngữ) full_time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất cả ngày
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
full time
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thời gian toàn phần
Từ liên quan
- full
- fully
- fuller
- fulling
- fullmar
- full age
- full pay
- full roe
- full run
- full set
- full-fed
- fullback
- fullness
- full cost
- full face
- full hand
- full lift
- full line
- full load
- full lock
- full loin
- full mesh
- full moon
- full name
- full pack
- full page
- full path
- full pipe
- full size
- full stop
- full term
- full text
- full time
- full wave
- full word
- full-back
- full-clad
- full-face
- full-grow
- full-moon
- full-page
- full-ripe
- full-roed
- full-size
- full-stop
- full-term
- full-time
- full-word
- fullerene
- fullering