fully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fully.

Từ điển Anh Việt

  • fully

    /'fuli/

    * phó từ

    đầy đủ, hoàn toàn

  • fully

    hoàn toàn, đầy đủ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fully

    * kỹ thuật

    đầy đủ

    hoàn toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fully

    to the greatest degree or extent; completely or entirely; (`full' in this sense is used as a combining form)

    fully grown

    he didn't fully understand

    knew full well

    full-grown

    full-fledged

    Synonyms: to the full, full

    Similar:

    amply: sufficiently; more than adequately

    the evidence amply (or fully) confirms our suspicions

    they were fully (or amply) fed

    Antonyms: meagerly

    in full: referring to a quantity

    the amount was paid in full