in full nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in full nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in full giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in full.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
in full
* kinh tế
hoàn toàn
một cách hoàn toàn
toàn bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in full
referring to a quantity
the amount was paid in full
Synonyms: fully