inf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inf.
Từ điển Anh Việt
inf
* phó từ, viết tắt là inf
ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây
Từ liên quan
- inf
- inf.
- info
- infer
- infix
- infra
- infamy
- infant
- infect
- infelt
- infest
- infill
- infirm
- inflow
- influx
- infold
- inform
- infuse
- infancy
- infanta
- infante
- infarct
- infauna
- inferno
- infidel
- infield
- infimum
- inflame
- inflate
- inflect
- inflict
- infract
- infuser
- infamise
- infamize
- infamous
- infantry
- infaunal
- infected
- infecund
- inferior
- infernal
- inferrer
- infester
- infinite
- infinity
- infirmly
- inflamed
- inflamer
- inflated