infancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infancy.

Từ điển Anh Việt

  • infancy

    /'infənsi/

    * danh từ

    tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu

    lúc còn trứng nước

    (pháp lý) thời kỳ vị thành niên

Từ điển Anh Anh - Wordnet