infield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infield.
Từ điển Anh Việt
infield
/'infi:ld/
* danh từ
đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt
(thể dục,thể thao) khoảng đất gần cửa thành (crickê)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infield
Similar:
baseball diamond: the area of a baseball field that is enclosed by 3 bases and home plate
Synonyms: diamond
Antonyms: outfield