baseball diamond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baseball diamond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseball diamond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseball diamond.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baseball diamond

    the area of a baseball field that is enclosed by 3 bases and home plate

    Synonyms: diamond, infield

    Antonyms: outfield

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).