baseball game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baseball game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseball game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseball game.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baseball game

    Similar:

    baseball: a ball game played with a bat and ball between two teams of nine players; teams take turns at bat trying to score runs

    he played baseball in high school

    there was a baseball game on every empty lot

    there was a desire for National League ball in the area

    play ball!

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).