baseball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baseball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseball.

Từ điển Anh Việt

  • baseball

    /'beisbɔ:l/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) bóng chày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baseball

    a ball game played with a bat and ball between two teams of nine players; teams take turns at bat trying to score runs

    he played baseball in high school

    there was a baseball game on every empty lot

    there was a desire for National League ball in the area

    play ball!

    Synonyms: baseball game

    a ball used in playing baseball