infinity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infinity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infinity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infinity.
Từ điển Anh Việt
infinity
/in'finiti/
* danh từ
(như) infinitude
(toán học) vô cực, vô tận
to infinity
vô cùng, vô tận
infinity
vô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở
vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let...
approach i. để tiến dần đến vô cực
actual i. vô hạn thực tại
completed i. (logic học) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]
constructive i. (logic học) vô hạn kiến thiết
potential i. (logic học) vô hạn tiềm năng
single i. vô hạn đơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
infinity
* kỹ thuật
vô cực
vô hạn
vô số
vô tận
toán & tin:
tính vô hạn
tính vô tận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infinity
Similar:
eternity: time without end