eternity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eternity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eternity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eternity.
Từ điển Anh Việt
eternity
/i:'tə:niti/
* danh từ
tính vĩnh viễn, tính bất diệt
ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai)
tiếng tăm muôn đời
đời sau
(số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eternity
* kỹ thuật
xây dựng:
tính vĩnh viễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eternity
time without end
Synonyms: infinity
a state of eternal existence believed in some religions to characterize the afterlife
Synonyms: timelessness, timeless existence
a seemingly endless time interval (waiting)