timeless existence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timeless existence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timeless existence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timeless existence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • timeless existence

    Similar:

    eternity: a state of eternal existence believed in some religions to characterize the afterlife

    Synonyms: timelessness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).