infecund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infecund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infecund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infecund.

Từ điển Anh Việt

  • infecund

    /in'fi:kənd/

    * tính từ

    không màu mỡ, cằn cỗi