infelt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infelt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infelt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infelt.

Từ điển Anh Việt

  • infelt

    * tính từ

    cảm thấy trong lòng; chân thành; thành thật, thành khẩn