infarct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infarct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infarct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infarct.
Từ điển Anh Việt
infarct
/in'fɑ:kt/
* danh từ
(y học) nhồi máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infarct
localized necrosis resulting from obstruction of the blood supply
Synonyms: infarction