infarcted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infarcted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infarcted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infarcted.

Từ điển Anh Việt

  • infarcted

    xem infarct