infarcted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infarcted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infarcted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infarcted.
Từ điển Anh Việt
infarcted
xem infarct
infarcted
xem infarct
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.