inform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inform.

Từ điển Anh Việt

  • inform

    /in'fɔ:m/

    * ngoại động từ

    báo tin cho; cho biết

    truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)

    to inform someone with the thriftiness: truyền cho ai tính tiết kiệm

    * nội động từ

    cung cấp tin tức

    cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)

  • inform

    thông tin, truyền dữ kiện, thông báo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inform

    * kinh tế

    luồng vàng đổ vào

    * kỹ thuật

    báo

    thông báo

    thông tin

    truyền dữ liệu

    toán & tin:

    truyền dữ kiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inform

    impart knowledge of some fact, state or affairs, or event to

    I informed him of his rights

    give character or essence to

    The principles that inform modern teaching

    act as an informer

    She had informed on her own parents for years