information rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information rate

    * kỹ thuật

    tốc độ truyền thông tin

    toán & tin:

    tốc độ (truyền) thông tin