information broker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information broker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information broker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information broker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information broker

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhà môi giới thông tin