information area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information area

    * kỹ thuật

    vùng thông tin

    xây dựng:

    khu vực thông tin