information system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information system

    * kinh tế

    hệ thống thông tin

    trong các hệ thống thông tin máy tính

    * kỹ thuật

    hệ thống thông tin

    điện tử & viễn thông:

    hệ thông tin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • information system

    Similar:

    data system: system consisting of the network of all communication channels used within an organization