information costs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information costs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information costs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information costs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information costs

    * kinh tế

    phí tổn thông tin