information gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information gate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cổng thông tin